Có 2 kết quả:

自装 zì zhuāng ㄗˋ ㄓㄨㄤ自裝 zì zhuāng ㄗˋ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) self-loading (weapon, tape deck etc)
(2) self-charging

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) self-loading (weapon, tape deck etc)
(2) self-charging

Bình luận 0